Có 2 kết quả:
偏极滤光镜 piān jí lǜ guāng jìng ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ • 偏極濾光鏡 piān jí lǜ guāng jìng ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
polarizing filter
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
polarizing filter
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0