Có 2 kết quả:

偏极滤光镜 piān jí lǜ guāng jìng ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ偏極濾光鏡 piān jí lǜ guāng jìng ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

polarizing filter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polarizing filter

Bình luận 0